THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
Z1 |
Dài – Rộng – Cao |
1.865 x 745 x 1080mm |
Khoảng cách gầm |
150mm |
Khoảng cách 2 trục |
1325mm |
Tổng trọng lượng khô (gồm bình điện) |
101kg |
Độ cao yên xe |
740mm |
Quảng đường đi |
Hơn 60km |
Công suất động cơ |
800W |
Hệ thống thắng trước |
Phanh trống (đĩa) |
Hệ thống thắng sau |
Phanh trống (đùm) |
Bình điện khô (tháo lắp) |
60V/20Ah |
Phuộc trước đôi |
Thủy lực |
Phuộc sau đơn |
Lò xo trụ |
Vỏ/lốp trước |
90/90-12 |
Vỏ/lốp sau |
90/90-12 |
Đèn pha Halogen |
12V-35W/35W |
Đèn định vị trước LED |
12V-5W |
Đèn sau, đèn thắng |
0.3W/1.1W |
Đèn signal (trước/sau) |
12.8V-1.3W |
Niềng trước/sau |
Nhôm/thép |
Mặt đồng hồ |
LCD |
Bảo hành |
12 tháng |
-2%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
Z1 |
Dài – Rộng – Cao |
1.865 x 745 x 1080mm |
Khoảng cách gầm |
150mm |
Khoảng cách 2 trục |
1325mm |
Tổng trọng lượng khô (gồm bình điện) |
101kg |
Độ cao yên xe |
740mm |
Quảng đường đi |
Hơn 60km |
Công suất động cơ |
800W |
Hệ thống thắng trước |
Phanh trống (đĩa) |
Hệ thống thắng sau |
Phanh trống (đùm) |
Bình điện khô (tháo lắp) |
60V/20Ah |
Phuộc trước đôi |
Thủy lực |
Phuộc sau đơn |
Lò xo trụ |
Vỏ/lốp trước |
90/90-12 |
Vỏ/lốp sau |
90/90-12 |
Đèn pha Halogen |
12V-35W/35W |
Đèn định vị trước LED |
12V-5W |
Đèn sau, đèn thắng |
0.3W/1.1W |
Đèn signal (trước/sau) |
12.8V-1.3W |
Niềng trước/sau |
Nhôm/thép |
Mặt đồng hồ |
LCD |
Bảo hành |
12 tháng |
-2%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
Z1 |
Dài – Rộng – Cao |
1.865 x 745 x 1080mm |
Khoảng cách gầm |
150mm |
Khoảng cách 2 trục |
1325mm |
Tổng trọng lượng khô (gồm bình điện) |
101kg |
Độ cao yên xe |
740mm |
Quảng đường đi |
Hơn 60km |
Công suất động cơ |
800W |
Hệ thống thắng trước |
Phanh trống (đĩa) |
Hệ thống thắng sau |
Phanh trống (đùm) |
Bình điện khô (tháo lắp) |
60V/20Ah |
Phuộc trước đôi |
Thủy lực |
Phuộc sau đơn |
Lò xo trụ |
Vỏ/lốp trước |
90/90-12 |
Vỏ/lốp sau |
90/90-12 |
Đèn pha Halogen |
12V-35W/35W |
Đèn định vị trước LED |
12V-5W |
Đèn sau, đèn thắng |
0.3W/1.1W |
Đèn signal (trước/sau) |
12.8V-1.3W |
Niềng trước/sau |
Nhôm/thép |
Mặt đồng hồ |
LCD |
Bảo hành |
12 tháng |
-2%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
STAR SR 170 |
Dài – Rộng – Cao |
2000 – 720 – 1115mm |
Khoảng cách trục |
1305mm |
Khoảng cách gầm |
125mm |
Trọng lượng khô |
130kg |
Động cơ |
4 thì (S.O.H.C) |
Đường kính và hành trình piston |
63.5×55.1mm |
Phân khối |
174.5cc |
Hệ thống làm mát |
dung dịch |
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng không chì (trên A92) |
Dung tích bình xăng |
6.5L |
Tỷ số nén |
10.6.1 |
Công suất tối đa |
11.2kw/8.500rpm |
Momen cực đại |
13.6Nm/7.500rpm |
Hệ thống khởi động |
đề |
Hệ thống truyền động |
6 số (1-N-2-3-4-5-6) |
Thắng trước |
đĩa (ABS) |
Thắng sau |
đĩa |
Vỏ/lốp trước |
90/80-17 |
Vỏ/lốp sau |
120/70-17 |
Đèn pha |
12V/35W |
Đèn định vị |
LED |
Đèn thắng |
LED |
Đèn signal (trước, sau) |
LED |
Bảo hành |
24 tháng hoặc 30.000km |
-1%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
STAR SR 170 |
Dài – Rộng – Cao |
2000 – 720 – 1115mm |
Khoảng cách trục |
1305mm |
Khoảng cách gầm |
125mm |
Trọng lượng khô |
130kg |
Động cơ |
4 thì (S.O.H.C) |
Đường kính và hành trình piston |
63.5×55.1mm |
Phân khối |
174.5cc |
Hệ thống làm mát |
dung dịch |
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng không chì (trên A92) |
Dung tích bình xăng |
6.5L |
Tỷ số nén |
10.6.1 |
Công suất tối đa |
11.2kw/8.500rpm |
Momen cực đại |
13.6Nm/7.500rpm |
Hệ thống khởi động |
đề |
Hệ thống truyền động |
6 số (1-N-2-3-4-5-6) |
Thắng trước |
đĩa (ABS) |
Thắng sau |
đĩa |
Vỏ/lốp trước |
90/80-17 |
Vỏ/lốp sau |
120/70-17 |
Đèn pha |
12V/35W |
Đèn định vị |
LED |
Đèn thắng |
LED |
Đèn signal (trước, sau) |
LED |
Bảo hành |
24 tháng hoặc 30.000km |
-1%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
Star SR 125 EFI |
Dài – Rộng – Cao |
1.965mm – 720mm – 1125mm |
Khoảng cách 2 trục bánh xe |
1.250mm |
Chiều cao so với mặt đất |
140mm |
Trọng lượng khô |
111 kg |
Dung tích bình xăng |
3,6 lít |
Động cơ |
123 cm3 – Động cơ 4 thì – S.O.H.C |
Đường kính và hành trình piston |
ⱷ52.4 x 57.8mm |
Tỷ số nén |
9,3:01 |
Công suất tối đa |
8,5 Ps / 6,2 Kw / 8.000 r.p.m |
Momen cực đại |
0,88 kg.mf / 5.500 r.p.m |
Hệ thống đánh lửa |
Điện tử ECU |
Hệ thống khởi động |
Điện và đạp chân |
Hệ thống truyền động |
4 số |
Thắng trước |
Thắng đĩa |
Thắng sau |
Thắng đĩa |
Phuộc nhún trước |
Thủy lực |
Phuộc nhún sau |
Lò xo trụ |
Vỏ/lốp trước |
70/90 – 17 |
Vỏ/lốp sau |
120/90 – 17 |
Bảo hành |
24 tháng hoặc 30.000km |
-1%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
Star SR 125 EFI |
Dài – Rộng – Cao |
1.965mm – 720mm – 1125mm |
Khoảng cách 2 trục bánh xe |
1.250mm |
Chiều cao so với mặt đất |
140mm |
Trọng lượng khô |
111 kg |
Dung tích bình xăng |
3,6 lít |
Động cơ |
123 cm3 – Động cơ 4 thì – S.O.H.C |
Đường kính và hành trình piston |
ⱷ52.4 x 57.8mm |
Tỷ số nén |
9,3:01 |
Công suất tối đa |
8,5 Ps / 6,2 Kw / 8.000 r.p.m |
Momen cực đại |
0,88 kg.mf / 5.500 r.p.m |
Hệ thống đánh lửa |
Điện tử ECU |
Hệ thống khởi động |
Điện và đạp chân |
Hệ thống truyền động |
4 số |
Thắng trước |
Thắng đĩa |
Thắng sau |
Thắng đĩa |
Phuộc nhún trước |
Thủy lực |
Phuộc nhún sau |
Lò xo trụ |
Vỏ/lốp trước |
70/90 – 17 |
Vỏ/lốp sau |
120/90 – 17 |
Bảo hành |
24 tháng hoặc 30.000km |
-1%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
New Galaxy 125 |
Dài – Rộng – Cao |
1940 – 695 – 1100mm |
Khoảng cách 2 trục |
1240mm |
Khoảng cách gầm |
130mm |
Tổng trọng lượng khô |
103kg |
Động cơ EFI |
4 thì |
Phân khối |
124.6cc |
Hệ thống làm mát |
Bằng không khí |
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng không chì trên 92 |
Dung tích bình xăng |
3.4L |
Công suất tối đa |
7.3 kw/8500rpm |
Momen cực đại |
9.8 n.m/6500rpm |
Thắng/phanh trước |
Đĩa |
Thắng/phanh sau |
Đùm (cơ) |
Hệ thống đánh lửa |
Điện tử ECU |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Hệ thống truyền động |
4 số |
Vỏ/Lốp trước |
70/90-17 |
Vỏ/Lốp sau |
80/90-17 |
Bảo hành |
36 tháng hoặc 30.000km |
-1%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
New Galaxy 125 |
Dài – Rộng – Cao |
1940 – 695 – 1100mm |
Khoảng cách 2 trục |
1240mm |
Khoảng cách gầm |
130mm |
Tổng trọng lượng khô |
103kg |
Động cơ EFI |
4 thì |
Phân khối |
124.6cc |
Hệ thống làm mát |
Bằng không khí |
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng không chì trên 92 |
Dung tích bình xăng |
3.4L |
Công suất tối đa |
7.3 kw/8500rpm |
Momen cực đại |
9.8 n.m/6500rpm |
Thắng/phanh trước |
Đĩa |
Thắng/phanh sau |
Đùm (cơ) |
Hệ thống đánh lửa |
Điện tử ECU |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Hệ thống truyền động |
4 số |
Vỏ/Lốp trước |
70/90-17 |
Vỏ/Lốp sau |
80/90-17 |
Bảo hành |
36 tháng hoặc 30.000km |
-1%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
New Galaxy 125 |
Dài – Rộng – Cao |
1940 – 695 – 1100mm |
Khoảng cách 2 trục |
1240mm |
Khoảng cách gầm |
130mm |
Tổng trọng lượng khô |
103kg |
Động cơ EFI |
4 thì |
Phân khối |
124.6cc |
Hệ thống làm mát |
Bằng không khí |
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng không chì trên 92 |
Dung tích bình xăng |
3.4L |
Công suất tối đa |
7.3 kw/8500rpm |
Momen cực đại |
9.8 n.m/6500rpm |
Thắng/phanh trước |
Đĩa |
Thắng/phanh sau |
Đùm (cơ) |
Hệ thống đánh lửa |
Điện tử ECU |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Hệ thống truyền động |
4 số |
Vỏ/Lốp trước |
70/90-17 |
Vỏ/Lốp sau |
80/90-17 |
Bảo hành |
36 tháng hoặc 30.000km |
-1%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
New Angel 125 |
Dài – Rộng – Cao |
1939 – 695 – 1088mm |
Khoảng cách 2 trục |
1330mm |
Khoảng cách gầm |
125mm |
Tổng trọng lượng khô |
103kg |
Động cơ EFI |
4 thì |
Phân khối |
124.6cc |
Hệ thống làm mát |
Bằng không khí |
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng không chì trên 92 |
Dung tích bình xăng |
3.4L |
Công suất tối đa |
7.3kw/8500rpm |
Momen cực đại |
9.8N.m/6500rpm |
Thắng (phanh) trước |
Đĩa |
Thắng (phanh) sau |
Đùm (cơ) |
Hệ thống đánh lửa |
Điện tử ECU |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Bảo hành |
36 tháng hoặc 30.000km |
-2%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
New Angel 125 |
Dài – Rộng – Cao |
1939 – 695 – 1088mm |
Khoảng cách 2 trục |
1330mm |
Khoảng cách gầm |
125mm |
Tổng trọng lượng khô |
103kg |
Động cơ EFI |
4 thì |
Phân khối |
124.6cc |
Hệ thống làm mát |
Bằng không khí |
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng không chì trên 92 |
Dung tích bình xăng |
3.4L |
Công suất tối đa |
7.3kw/8500rpm |
Momen cực đại |
9.8N.m/6500rpm |
Thắng (phanh) trước |
Đĩa |
Thắng (phanh) sau |
Đùm (cơ) |
Hệ thống đánh lửa |
Điện tử ECU |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Bảo hành |
36 tháng hoặc 30.000km |
-2%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
Galaxy 50 |
Dài – Rộng – Cao |
1,940mm – 695mm – 1,095mm |
Khoảng cách 2 trục |
1,240 mm |
Tổng trọng lượng khô |
98kg |
Số người ngồi/ Tải trọng |
2 người/110kg |
Động cơ/Làm mát/Truyền động |
4 thì/ Làm mát bằng không khí/Hộp số 4số |
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng không chì (trên 92) |
Phân khối |
49.5cc |
Mức hao xăng |
1,29L/100km |
Công suất tối đa |
2.78ps/7.500rpm |
Momen cực đại |
0.3kgf.m/6.500rpm |
Hệ thống thắng trước |
Phanh trống (đùm) |
Hệ thống thắng sau |
Phanh trống (đùm) |
Vỏ (lốp trước, có ruột) |
70/80-17 |
Vỏ (lốp sau, có ruột) |
80/80-17 |
Dung tích bình xăng |
4L |
Bảo hành |
24 tháng hoặc 30.000km |
-2%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
Galaxy 50 |
Dài – Rộng – Cao |
1,940mm – 695mm – 1,095mm |
Khoảng cách 2 trục |
1,240 mm |
Tổng trọng lượng khô |
98kg |
Số người ngồi/ Tải trọng |
2 người/110kg |
Động cơ/Làm mát/Truyền động |
4 thì/ Làm mát bằng không khí/Hộp số 4số |
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng không chì (trên 92) |
Phân khối |
49.5cc |
Mức hao xăng |
1,29L/100km |
Công suất tối đa |
2.78ps/7.500rpm |
Momen cực đại |
0.3kgf.m/6.500rpm |
Hệ thống thắng trước |
Phanh trống (đùm) |
Hệ thống thắng sau |
Phanh trống (đùm) |
Vỏ (lốp trước, có ruột) |
70/80-17 |
Vỏ (lốp sau, có ruột) |
80/80-17 |
Dung tích bình xăng |
4L |
Bảo hành |
24 tháng hoặc 30.000km |
-2%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
Galaxy 50 |
Dài – Rộng – Cao |
1,940mm – 695mm – 1,095mm |
Khoảng cách 2 trục |
1,240 mm |
Tổng trọng lượng khô |
98kg |
Số người ngồi/ Tải trọng |
2 người/110kg |
Động cơ/Làm mát/Truyền động |
4 thì/ Làm mát bằng không khí/Hộp số 4số |
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng không chì (trên 92) |
Phân khối |
49.5cc |
Mức hao xăng |
1,29L/100km |
Công suất tối đa |
2.78ps/7.500rpm |
Momen cực đại |
0.3kgf.m/6.500rpm |
Hệ thống thắng trước |
Phanh trống (đùm) |
Hệ thống thắng sau |
Phanh trống (đùm) |
Vỏ (lốp trước, có ruột) |
70/80-17 |
Vỏ (lốp sau, có ruột) |
80/80-17 |
Dung tích bình xăng |
4L |
Bảo hành |
24 tháng hoặc 30.000km |
-2%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
Galaxy 50 |
Dài – Rộng – Cao |
1.725 x 650 x 1025mm |
Khoảng cách gầm |
100mmm |
Khoảng cách 2 trục |
1230 mm |
Tổng trọng lượng khô/Tải trọng |
84kg/130kg |
Độ cao yên xe |
740mm |
Động cơ |
4 thì |
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng không chì (trên 92) |
Dung tích bình xăng |
4.5L |
Phân khối |
49.5cc |
Mức hao xăng |
1.88L/100km |
Công suất tối đa |
2.7kw/8000 rpm |
Momen cực đại |
3.4kgf.m/ 7000 rpm |
Hệ thống thắng trước |
Phanh trống (đùm) |
Hệ thống thắng sau |
Phanh trống (đùm) |
Hệ thống khởi động |
Đề/đạp |
Hệ thống truyền động |
Tự động vô cấp |
Phuộc trước |
Thủy lực |
Phuộc sau |
Lò xo trụ |
Vỏ/lốp trước |
Không ruột 90/90-10 |
Vỏ/lốp sau |
Không ruột 90/90-10 |
Đèn pha |
12V-35W/35W |
Đèn định vị trước |
12V-5W |
Đèn sau, đèn thắng |
12V-5W/21W |
Đèn signal |
12V-10W |
Bảo hành |
24 tháng hoặc 30.000km |
-1%
Khuyến mãi 1 triệu đồng cho xe mới Elegant 110cc- Yên rời. Bỏ qua